Có 2 kết quả:
剑尖 jiàn jiān ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄢ • 劍尖 jiàn jiān ㄐㄧㄢˋ ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) point
(2) sharp end
(2) sharp end
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) point
(2) sharp end
(2) sharp end
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh